Thép hình V50 / thép góc v50: giá sắt & quy cách

Thép V50 là gì? Quy cách và kích thước chuẩn trọng lượng thép V50? Kinh nghiệm chọn địa chỉ mua thép V50? Mua thép V50 ở đâu uy tín? Bạn đang lên kế hoạch cho dự án xây dựng hoặc gia công cơ khí và cần một giải pháp kết cấu vừa bền bỉ, vừa tối ưu chi phí? Bài viết này sẽ cung cấp cẩm nang toàn diện về Thép V50 - Đừng bỏ lỡ nhé!

Thép V50 là gì? 

Thép V50 (còn gọi là thép góc V50x50) là loại thép hình có mặt cắt dạng chữ V với hai cạnh bằng nhau 50mm (50x50 mm),và độ dày phổ biến từ 3–5 mm. Vật liệu này thuộc nhóm thép hình cacbon thấp (carbon steel), được sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN, JIS hoặc ASTM, dùng phổ biến trong xây dựng, cơ khí và kết cấu nhà thép công nghiệp.

Cấu tạo:

  • Hai cánh vuông góc nhau, tiết diện hình chữ V.
  • Chiều dài thanh tiêu chuẩn: 6m hoặc 12m.

Bề mặt có thể đen cán nóng, mạ kẽm điện phân hoặc mạ kẽm nhúng nóng tùy yêu cầu chống ăn mòn.

Tiêu chuẩn và mác thép thường dùng

Tiêu chuẩn

Mác thép

Giới hạn chảy (MPa)

Giới hạn bền kéo (MPa)

Độ giãn dài (%)

Ghi chú

TCVN 1656:2018

CT3

≥ 235

370–450

≥ 25

Phổ biến tại VN

JIS G3101

SS400

≥ 245

400–510

≥ 23

Tiêu chuẩn Nhật

ASTM A36

A36

≥ 250

400–550

≥ 20

Tiêu chuẩn Mỹ

EN 10025

S235JR

≥ 235

360–510

≥ 26

Tiêu chuẩn châu Âu

Trong kết cấu nhà thép tiền chế, mác thép SS400 hoặc A36 là lựa chọn phổ biến nhờ khả năng chịu lực tốt và dễ hàn.

Quy cách và kích thước tiêu chuẩn của thép V50 

Quy cách thép v50 và kích thước thép hình V50 tiêu chuẩn:

  • Kích thước cạnh: 50 mm x 50 mm
  • Độ dày: Rất đa dạng, thường từ 3mm đến 6mm. Một số độ dày phổ biến bao gồm:
    • 3 mm
    • 3.5 mm
    • 3.8 mm
    • 4 mm
    • 4.2 mm
    • 4.3 mm
    • 4.5 mm
    • 5 mm
    • 6 mm
  • Chiều dài: 6 mét là chiều dài tiêu chuẩn phổ biến cho thép V50.
  • Khối lượng thép V50: Phụ thuộc vào độ dày của thép.

Trọng lượng của thép V50 là bao nhiêu? 

Trọng lượng thép V50 (tức là thép góc V50 có hai cạnh dài 50 mm) phụ thuộc vào độ dày cạnh (ly) — thường có các loại: V50×50×3, V50×50×4, V50×50×5, V50×50×6, v.v.

Dưới đây là bảng trọng lượng riêng thép V50 tiêu chuẩn (chiều dài 6 m/cây):

Quy cách thép V

Trọng lượng (kg/m)

Trọng lượng (kg/cây 6 m)

V50×50×3

≈ 2.23 kg/m

≈ 13.4 kg/cây

V50×50×4

≈ 2.92 kg/m

≈ 17.5 kg/cây

V50×50×5

≈ 3.59 kg/m

≈ 21.5 kg/cây

V50×50×6

≈ 4.23 kg/m

≈ 25.4 kg/cây

Lưu ý: Trọng lượng V50 có thể dao động nhẹ tùy nhà sản xuất và dung sai cho phép. 

Quy trình sản xuất sắt thép hình v50

Thép V50 được sản xuất qua 3 giai đoạn chính:

  1. Cán nóng (Hot Rolling): phôi thép được nung đến 1200°C và ép định hình tiết diện V.
  2. Làm nguội và nắn thẳng: giảm ứng suất dư, đảm bảo độ phẳng và vuông cạnh.
  3. Mạ kẽm (nếu có): lớp kẽm bảo vệ kim loại nền khỏi quá trình oxy hóa, ăn mòn.

Xem thêm: Thép V30x30x3: Bảng giá & quy cách trọng lượng

Phân loại theo đặc tính bề mặt

Loại thép

Đặc điểm

Ưu điểm

Ứng dụng

Thép V50 đen

Cán nóng, không phủ mạ

Giá rẻ, dễ hàn

Kết cấu trong nhà, cơ khí, đồ gia dụng

Thép V50 mạ kẽm điện phân

Lớp mạ mỏng, bề mặt sáng

Thẩm mỹ cao, chống gỉ nhẹ

Trang trí, nội thất, thiết bị điện

Thép V50 mạ kẽm nhúng nóng

Lớp kẽm dày 60–100 µm

Chống gỉ bền bỉ 10–20 năm

Kết cấu ngoài trời, nhà xưởng, giàn mái

Kinh nghiệm chọn địa chỉ mua thép V50  

Việc chọn địa chỉ mua thép V50 (hoặc bất kỳ loại thép hình nào khác) là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng công trình và tối ưu chi phí. Dưới đây là những kinh nghiệm quan trọng bạn nên áp dụng:

1. Chọn nơi mua uy tín, có giấy tờ rõ ràng
Nên mua ở đại lý cấp 1 hoặc nhà phân phối chính hãng như Hòa Phát, Hoa Sen, Vina Kyoei… để tránh hàng trôi nổi. Luôn xin CO/CQ (chứng nhận nguồn gốc và chất lượng). Khi xem hàng, để ý thép phải thẳng, không cong nứt, với thép mạ thì lớp kẽm phải đều, không bong tróc.

2. So Sánh Giá và Chính Sách Mua Hàng
Giá rẻ bất thường thường đi kèm thép “ăn bớt ly” hoặc kém tiêu chuẩn.
Tốt nhất nên so sánh ít nhất 3–5 báo giá, hỏi kỹ về chi phí vận chuyển và bốc xếp, vì đôi khi giá niêm yết thấp nhưng phí lại cao.
Ngoài ra, nên thỏa thuận trước cách thanh toán và chính sách đổi trả nếu hàng lỗi hay thiếu.

3. Quan tâm đến khả năng cung ứng và dịch vụ
Với công trình lớn, nên chọn đơn vị có kho hàng mạnh, giao nhanh đúng tiến độ.
Nếu cần cắt thép theo kích thước, hãy hỏi có hỗ trợ gia công không — vừa tiết kiệm thời gian, vừa đỡ phát sinh chi phí ngoài.
Nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, báo giá rõ ràng cũng là dấu hiệu của nhà cung cấp đáng tin.

4. Kinh nghiệm Kiểm tra Thực tế
Khi thép về, cân thử vài cây ngẫu nhiên để xem có đúng trọng lượng tiêu chuẩn (khoảng 13–25 kg /cây tùy độ dày).
Dùng thước kẹp đo lại độ dày và cạnh (50×50 mm) — nếu lệch quá nhiều, khả năng là hàng kém chất lượng.
Cuối cùng, hãy để ý kho hàng phải khô ráo, gọn gàng, thép không bị gỉ — điều này phản ánh sự chuyên nghiệp của nhà cung cấp.

Giá thép V50, giá sắt V50 mới nhất hôm nay 

Dưới đây là bảng giá tham khảo chi tiết cho từng loại thép hình V50:

Loại thép

Khoảng giá (VNĐ/kg)

Thép V50 đen

15.000 - 21.000

Thép V50 mạ kẽm

18.000 - 25.000

Thép V50 mạ kẽm nhúng nóng

22.000 - 26.000

Lưu ý:

  • Các mức giá trên chỉ mang tính tham khảo — nên liên hệ trực tiếp nhà cung cấp để có giá chính xác theo từng thương hiệu, số lượng, điều kiện giao hàng.
  • Khi báo giá theo kg, cần xem trọng lượng quy cách thực tế (khối lượng mỗi cây) vì có thể ảnh hưởng tới đơn giá cây.
  • Giá thường không bao gồm vận chuyển, bốc xếp — hãy hỏi rõ nếu tới tận công trình.

Xem thêm: Sắt i200 một mét bao nhiều kg? Sắt i200 giá bao nhiêu?

Mua thép V50 ở đâu uy tín? – Liên hệ Sắt Thép Bảo Khôi

Bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp Thép V50 (V50x50) chất lượng cao, đa dạng quy cách và cam kết giá tốt nhất thị trường? Sắt Thép Bảo Khôi chính là đối tác vật tư hoàn hảo, mang đến giải pháp thép hình vững chắc và hiệu quả kinh tế cho mọi công trình của bạn.

TẠI SAO CHỌN MUA THÉP V50 TẠI SẮT THÉP BẢO KHÔI?

✓ Nguồn Hàng Chính Hãng: Cung cấp Thép V50 mới 100%, có đầy đủ chứng chỉ CO/CQ về nguồn gốc và chất lượng.
✓ Chủng Loại Đa Dạng: Đáp ứng mọi nhu cầu với thép V50 đen, thép V50 mạ kẽm điện phân, và thép V50 mạ kẽm nhúng nóng.
✓ Giá Cả Cạnh Tranh Nhất: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, cam kết mang lại mức giá sỉ/lẻ tốt nhất thị trường, giúp bạn tiết kiệm chi phí vật tư.
✓ Dịch Vụ Hỗ Trợ Toàn Diện: Hỗ trợ tư vấn chuyên sâu về kỹ thuật, quy cách và trọng lượng, đảm bảo bạn chọn đúng loại thép.
✓ Giao Hàng Nhanh Chóng & Tận Nơi: Hệ thống vận chuyển linh hoạt, giao hàng đến tận công trình trên phạm vi toàn quốc.

Với nhiều năm kinh nghiệm chuyên sâu trong phân phối vật liệu xây dựng hàng đầu, Sắt Thép Bảo Khôi tự hào là đơn vị cung cấp Thép V50 (V50x50x3, V50x50x5,...) đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.

Hãy liên hệ ngay với SẮT THÉP BẢO KHÔI qua hotline hoặc địa chỉ bên dưới để nhận Bảng báo giá Thép V50 mới nhất và được đội ngũ chuyên viên hỗ trợ.

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO KHÔI

ADD 1: A10 Khu Little Village, Đường số 22, P.Hiệp Bình Chánh, Tp.Thủ Đức

ADD 2: 1065 Quốc Lộ 1A, P.An Phú Đông, Tp.Hồ Chí Minh

HOTLINE : 0901.47.47.20 Ms.Nhi 

EMAIL : baokhoisteel@gmail.com

WEBSITE : chothepmiennam.com - giathepxaydung.net