Muốn mạ kẽm thép hình i200 posco ở đâu

Công ty VLXD Khanh Kiều phân phối các mặt hàng sắt thép đen, sắt thép mạ kẽm, sắt thép nhúng kẽm như H, U, I, V, v..v..v. Trong đó có thép hình i300 mạ kẽm giá tốt, thép hình i346 mạ kẽm giá tốt, thép hình 350 mạ kẽm giá tốt, thép hình i396 mạ kẽm giá tốt, thép hình i400 mạ kẽm giá tốt, thép hình i446 mạ kẽm giá tốt, thép hình i450 mạ kẽm giá tốt, thép hình i500 mạ kẽm giá tốt. Thép hình i588 mạ kẽm giá tốt. Thép hình i600 mạ kẽm giá tốt. Tất cả đều là hàng mới 100% chưa qua sử dụng. 

Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, cắt quy cách ngắn dài theo yêu cầu.
Mọi chi tiết xin liên hệ : 0904807897 Ms.Trinh

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I HÔM NAY :

Hiện nay, thị trường sắt thép có giá biến động mạnh, có chiều hướng tăng liên tục, Khanh Kiều luôn cố gắng giữ giá tốt nhất để đem lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng, sản phẩm chất lượng, uy tín và chất lượng tốt nhất, bảo đảm giá cả luôn tốt nhất.

Hiện nay, trên thị trường công ty sắt thép mọc lên ngày càng nhiều và tỷ lệ cạnh tranh không lành mạnh ngày càng cao. Vì vậy, khi mua hàng quý khách nên tìm hiểu kỹ về uy tín, chất lượng và mặt hàng mình cần mua để đem lại sự hài lòng tốt nhất khi mua hàng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về những điều trên, sản phẩm do công ty Khanh Kiều cung cấp luôn đúng như thỏa thuận giữa 2 bên, giá cả - chất lượng luôn tốt nhất. Nếu hàng hóa do Khanh Kiều cung cấp không đúng như thỏa thuận, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại, đồng thời đổi, trả hàng hóa đúng với thỏa thuận ban đầu cho quý khách hàng.

 

GIÁ THÉP HÌNH I HÔM NAY :

Khanh Kiều gửi đến quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I THAM KHẢO như sau :

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I

STT QUY CÁCH  XUẤT XỨ   KG/M   ĐƠN GIÁ CÂY 6M 
 HÀNG ĐEN   MẠ KẼM   NHÚNG KẼM 
 KG   CÂY 6M 
1 I100x6m  AK   7.30   14,000   613,200   744,600   973,937 
2 I120x6m  AK   9.30   14,000   781,200   948,600   1,240,769 
3 I150*75*5*7*6M  AK   14.00   13,800   1,159,200   1,411,200   1,850,688 
4 I150*75*5*7*6M/12M  POSCO   14.00   13,900   1,167,600   1,419,600   1,859,256 
5 I198*99*4.5*7*6M/12M  POSCO   18.20   13,600   1,485,120   1,812,720   2,383,618 
6 I200*100*5.5*8*6M/12M  POSCO   21.30   13,400   1,712,520   2,095,920   2,763,547 
7 I248*124*5*8*6M/12M  POSCO   25.70   13,400   2,066,280   2,528,880