BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN HÔM NAY

Khanh Kiều là đơn vị chuyên cung cấp thép ống hộp với đầy đủ quy cách và chủng loại, quy cách từ 15.9 - 308, độ dày từ 0.6mm - 12.0mm với giá cạnh tranh, chất lượng uy tín. Chúng tôi, là nơi chuyên phân phối sản phẩm của các nhà máy : Hòa Phát, Hoa Sen, Nam Kim, Nam Hưng, Sendo,...với nhiều chính sách ưu đãi dành cho đại lý và khách hàng thân quen.

Mua hàng vui lòng liên hệ : 0906595169 Ms.Linh - 0707078779 Mr.Bình - 0901474720 Ms.Ngọc - 0918627575 Ms.Khanh

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN HÔM NAY :

 

Hiện nay, thị trường sắt thép có giá biến động mạnh, có chiều hướng tăng liên tục, Khanh Kiều luôn cố gắng giữ giá tốt nhất để đem lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng, sản phẩm chất lượng, uy tín và chất lượng tốt nhất, bảo đảm giá cả luôn tốt nhất.

Hiện nay, trên thị trường công ty sắt thép mọc lên ngày càng nhiều và tỷ lệ cạnh tranh không lành mạnh ngày càng cao. Vì vậy, khi mua hàng quý khách nên tìm hiểu kỹ về uy tín, chất lượng và mặt hàng mình cần mua để đem lại sự hài lòng tốt nhất khi mua hàng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về những điều trên, sản phẩm do công ty Khanh Kiều cung cấp luôn đúng như thỏa thuận giữa 2 bên, giá cả - chất lượng luôn tốt nhất. Nếu hàng hóa do Khanh Kiều cung cấp không đúng như thỏa thuận, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại, đồng thời đổi, trả hàng hóa đúng với thỏa thuận ban đầu cho quý khách hàng.

GIÁ THÉP ỐNG ĐEN HÔM NAY :

Khanh Kiều gửi đến quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN THAM KHẢO hôm nay :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY   KG/CÂY   ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY   KG/CÂY   ĐƠN GIÁ 
1 D21  1.00   2.99   50,500  D49  1.10   7.35   124,500 
2  1.10   3.24   54,500   1.20   8.10   137,000 
3  1.20   3.48   59,000   1.30   8.90   154,500 
4  1.30   3.75   63,500   1.40   9.45   159,500 
5  1.40   4.12   69,500   1.70   11.65   197,000 
6  1.70   4.98   84,000   1.80   12.30   208,000 
7  1.80   5.12   86,500   2.00   13.95   238,500 
8  2.00   5.67   97,000   2.30   15.60   266,500 
9  2.30   6.50   111,000   2.50   16.85   288,000 
10  2.50   6.95   118,500   3.00   19.95   341,500 
11 D27  1.00   3.75   63,500   3.20   21.30   364,000 
12  1.10   4.06   68,500  D60  1.10   9.37   158,500 
13  1.12   4.35   73,500   1.20   10.30   175,000 
14  1.30   4.99   84,500   1.30   11.56   195,500 
15  1.40   5.30   89,500   1.40   11.95   202,000 
16  1.70   6.35   107,500   1.70   14.60   246,500 
17  1.80   6.60   111,500   1.80   15.30   258,500 
18  2.00   7.39   129,000   2.00   17.33   296,500 
19  2.30   5.19   91,000   2.30   19.55   334,500 
20  2.50   9.00   157,500   2.50   21.30   364,500 
21 D34  1.00   4.75   80,500   3.00   25.10   429,000 
22  1.10   4.95   83,500   3.20   26.65   455,500 
23  1.12   5.65   95,500  D76  1.10   11.55   195,000 
24  1.30   6.31   106,500   1.20   12.80   216,500 
25  1.40   6.50   109,500   1.30   14.15   239,500 
26  1.70   8.25   139,500   1.40   14.80   250,500 
27  1.80   8.40   142,000   1.70   18.40   311,000 
28  2.00   9.37   160,000   1.80   19.50   329,500 
29  2.30   10.90   186,500   2.00   21.60   369,500 
30  2.50   12.45   212,500   2.30   24.80   424,000 
31  3.00   13.45   229,500   3.00   32.10   548,000 
32  3.20   14.30   244,500   3.20   34.00   581,000 
33 D42  1.00   6.00   101,500  D90  1.30   16.70   282,500 
34  1.10   6.49   109,500   1.40   17.88   302,500 
35  1.20   6.75   114,500   1.70   21.45   362,000 
36  1.30   7.85   132,000   1.80   22.90   387,500 
37  1.40   8.30   140,000   2.00   26.20   448,000 
38  1.70   10.20   172,500   2.30   29.30   501,000 
39  1.80   10.95   185,000   2.50   31.82   544,000 
40  2.00   12.10   207,000   3.00   37.60   642,500 
41  2.30   13.50   231,000   3.20   40.02   684,000 
42  2.50   14.60   249,500  D114  1.30   21.30   360,000 
43  3.00   17.35   296,500   1.40   22.80   385,500 
44  3.20   18.55   317,000   1.70   27.85   471,000 
Liên hệ : 0906595169 Ms.Linh - 0707078779 Mr.Bình - 0901474720 Ms.Ngọc - 0904807897 Ms.Trinh  1.80   29.20   493,500 
 2.00   32.50   555,500 
 2.30   37.60   642,500 
 2.50   41.60   711,500 
 3.00   48.60   831,000 

Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp. 

 

ỨNG DỤNG CỦA THÉP ỐNG MẠ KẼM TRONG CUỘC SỐNG : 

Được sử dụng rộng rãi trong ngành phòng cháy chữa cháy, làm khung nhà tiền chế, ống thoát nước, lancan, thùng xe, hàng rào,...

 

NHỮNG CAM KẾT KHI MUA THÉP ỐNG ĐEN TẠI KHANH KIỀU :

     + Gía cả cạnh tranh nhất;

     + Bảo đảm sản phẩm đúng chất lượng;

     + Bảo đảm thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình;

     + Vận chuyển hàng hóa đến công trình khắp các tỉnh thành trên cả nước;

     + Chính sách đổi trả và bồi thường nếu hàng hóa không đúng như thỏa thuận;

     + Chính sách chiết khấu tốt nhất cho đại lý và khách hàng thân thiết;

 

THÔNG TIN CÔNG TY KHANH KIỀU :

 

CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XÂY DỰNG KHANH KIỀU

MST : 0313199785

VPGD : 53/27/11 Đường số 12, KP2, P.Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Tp.HCM

Kho hàng : 487 QL1A, Phường An Phú Đông, Quận 12, Tp.HCM

Hotline/Zalo : 0906 595 169 Ms.Linh - 0707 078 779 Mr.Bình - 0901 47 47 20 Ms.Ngọc - 0918 627 575 Ms.Khanh

Email : vlxdkhanhkieu@gmail.com

Website : satthepmiennam.com

Khanh Kiều chuyên cung cấp thép hình I-U-H-V, thép ống, thép hộp, tôn lợp, xà gồ C-Z, lưới rào b40 mạ kẽm, lưới rào b40 bọc nhựa, dây kẽm gai, thép tấm,...giá cạnh tranh nhất thị trường.

 

thép ống phi 21, thép ống phi 27, thép ống phi 34, thép ống phi 42, thép ống phi 49, thép ống phi 60, thép ống phi 76, thép ống phi 90, thép ống phi 114, thép ống phi 21 hòa phát, thép ống phi 27 hòa phát, thép ống phi 34 hòa phát, thép ống phi 42 hòa phát, thép ống phi 49 hòa phát, thép ống phi 60 hòa phát, thép ống phi 76 hòa phát, thép ống phi 90 hòa phát, thép ống phi 114 hòa phát, thép ống phi 13.9, thép ống phi 15.1, thép ống phi 15.8, thép ống đen phi 21x0.7ly, thép ống đen phi 21x0.8ly, thép ống đen phi 21x0.9ly, thép ống đen phi 21x1.0ly, thép ống đen phi 21x1.2ly, thép ống đen phi 21x1.4ly, thép ống đen phi 21x1.7ly, thép ống đen phi 21x1.8ly, thép ống đen phi 21x2.0ly, thép ống đen phi 21x2.5ly, thép ống đen phi 27x0.7ly, thép ống đen phi 27x0.8ly, thép ống đen phi 27x0.9ly, thép ống đen phi 27x1.0ly, thép ống đen phi 27x1.2ly, thép ống đen phi 27x1.4ly, thép ống đen phi 27x1.7ly, thép ống đen phi 27x1.8ly, thép ống đen phi 27x2.0ly, thép ống đen phi 27x2.5ly, thép ống đen phi 27x3.0ly, thép ống đen phi 34x0.9ly, thép ống đen phi 34x1.0ly, thép ống đen phi 34x1.1ly, thép ống đen phi 34x1.2ly, thép ống đen phi 34x1.7ly, thép ống đen phi 34x1.8ly, thép ống đen phi 34x2.0ly, thép ống đe phi 34x2.5ly, thép ống đen phi 34x3.0ly, thép ống đen phi 34x3.2ly, thép ống đen phi 34x3.5ly, thép ống đen phi 42x1.0ly, thép ống đen phi 42x1.1ly, thép ống đen phi 42x1.2ly, thép ống đen phi 42x1.4ly, thép ống đen phi 42x1.7ly, thép ống đen phi 42x1.8ly, thép ống đen phi 42x2.0ly, thép ống đen phi 42x2.5ly, thép ống đen phi 42x3.0ly, thép ống đen phi 42x3.2ly, thép ống đen phi 42x3.5ly, thép ống đen phi 42x4.0ly, thép ống đen phi 49x1.2ly, thép ống đen phi 49x1.4ly, thép ống đen phi 49x1.7ly, thép ống đen phi 49x1.8ly, thép ống đen phi 49x2.0ly, thép ống đen ohi 49x2.5ly, thép ống đen phi 49x3.0ly, thép ống đen phi 49x3.2ly, thép ống đen phi 49x3.5ly, thép ống đen phi 49x4.0ly, thép ống đen phi 60x1.1ly, thép ống đen phi 60x1.2ly, thép ống đen phi 60x1.4ly, thép ống đen phi 60x1.7ly, thép ống đen phi 60x1.8ly, thép ống đen phi 60x2.0ly, thép ống đen phi 60x2.5ly, thép ống đen phi 60x3.0ly, thép ống đen phi 60x3.2ly, thép ống đen phi 60x3.5ly, thép ống đen phi 60x4.0ly, thép ống đen phi 76x1.2ly, thép ống đen phi 76x1.4ly, thép ống đen phi 76x1.7ly, thép ống đen phi 76x1.8ly, thép ống đen phi 76x2.0ly, thép ống đen phi 76x2.5ly, thép ống đen phi 76x3.2ly, thép ống đen phi 76x3.5ly, thép ống đen phi 76x4.0ly, thép ống đen phi 76x5.0ly, thép ống đen phi 90x1.2ly, thép ống đen phi 90x1.4ly, thép ống đen phi 90x1.7ly, thép ống đen phi 90x1.8ly, thép ống đen phi 90x2.0ly, thép ống đen phi 90x2.5ly, thép ống đen phi 90x3.0ly, thép ống đen phi 90x3.2ly, thép ống đen phi 90x3.5ly, thép ống đen phih 90x4.0ly, thép ống đen phi 90x4.5ly, thép ống đen phi 90x5.0ly, thép ống đen phi 90x6.0ly, thép ống đen phi 90x5.56ly, thép ống đen phi 90x6.5ly, thép ống đen phi 114x1.4ly, thép ống đen phi 114x1.7ly, thép ống đen phi 114x1.8ly, thép ống đen phi 114x2.0ly, thép ống đen phi 114x2.5ly, thép ống đen phi 114x3.0ly, thép ống đen phi 114x3.2ly, thép ống đen phi 114x3.5ly, thép ống đen phi 114x4.0ly, thép ống đen phi 114x4.5ly, thép ống đen phi 114x5.0ly, thép ống đen phi 114x5.56ly, thép ống đen phi 114x6.0ly, thép ống đen phi 114x6.5ly, thép ống đen phi 114x7.0ly, thép ống đen phi 141, thép ống đen phi 168

Hotline