BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÔM NAY

Bảo Khôi chuyên cung cấp sỉ lẻ thép hộp hòa phát, thép hộp hoa sen, thép hộp việt nhật, thép hộp nam kim, thép hộp sendo,...với đầy đủ quy cách và chủng loại giá tốt nhất thị trường. Chúng tôi luôn có chính sách tốt dành cho đại lý và khách hàng thân thiết.

Mua hàng vui lòng liên hệ : 0932 920 789 Ms.Khanh - 0904 729 792 Ms.Linh

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÔM NAY :

Hiện nay, thị trường sắt thép có giá biến động mạnh, có chiều hướng tăng liên tục, Bảo Khôi luôn cố gắng giữ giá tốt nhất để đem lại lợi ích tốt nhất cho khách hàng, sản phẩm chất lượng, uy tín và chất lượng tốt nhất, bảo đảm giá cả luôn tốt nhất.

Hiện nay, trên thị trường công ty sắt thép mọc lên ngày càng nhiều và tỷ lệ cạnh tranh không lành mạnh ngày càng cao. Vì vậy, khi mua hàng quý khách nên tìm hiểu kỹ về uy tín, chất lượng và mặt hàng mình cần mua để đem lại sự hài lòng tốt nhất khi mua hàng. Đến với chúng tôi, quý khách hàng sẽ hoàn toàn yên tâm về những điều trên, sản phẩm do công ty Khanh Kiều cung cấp luôn đúng như thỏa thuận giữa 2 bên, giá cả - chất lượng luôn tốt nhất. Nếu hàng hóa do Khanh Kiều cung cấp không đúng như thỏa thuận, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại, đồng thời đổi, trả hàng hóa đúng với thỏa thuận ban đầu cho quý khách hàng.

 

GIÁ THÉP HỘP ĐEN HÔM NAY : 

Bảo Khôi gửi đến quý khách BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN THAM KHẢO như sau :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP ĐEN

STT QUY CÁCH  ĐỘ DÀY   KG/CÂY   ĐƠN GIÁ  QUY CÁCH  ĐỘ DÀY   KG/CÂY   ĐƠN GIÁ 
1 14*14  0.70   1.65   22,500  13*26  0.70   2.55   34,500 
2  0.80   1.98   27,000   0.80   2.85   38,500 
3  0.90   2.10   28,500   0.90   3.10   42,000 
4  1.00   2.30   31,000   1.00   3.45   46,500 
5  1.10   2.55   34,500   1.10   3.80   51,000 
6  1.20   2.83   38,000   1.20   4.05   54,500 
7  1.30   3.15   42,500   1.30   4.40   59,500 
8 16*16  0.80   2.25   30,500   1.40   4.70   63,500 
9  0.90   2.35   31,500  20*40  0.70   3.80   51,000 
10  1.00   2.72   36,500   0.80   4.20   56,500 
11  1.10   2.98   40,000   0.90   4.70   63,500 
12  1.20   3.22   43,500   1.00   5.25   70,500 
13 20*20  0.70   2.50   33,500   1.10   5.65   76,000 
14  0.80   2.90   39,000   1.20   6.20   83,500 
15  0.90   3.10   41,500   1.30   6.75   91,000 
16  1.00   3.44   46,500   1.40   7.25   98,000 
17  1.10   3.85   51,500   1.50   7.80   105,000 
18  1.20   4.10   55,500   1.70   8.85   119,500 
19  1.30   4.40   59,500   1.80   9.10   122,500 
20  1.40   4.75   64,000   2.00   10.60   143,000 
21  1.70   5.40   72,500  25*50  0.70   4.60   62,000 
22  1.80   5.80   78,500   0.80   5.35   72,000 
23  2.00   6.70   90,000   0.90   5.90   79,500 
24 25*25  0.70   2.98   40,000   1.00   6.40   86,500 
25  0.80   3.60   48,500   1.10   7.15   96,500 
26  0.90   3.85   51,500   1.20   7.75   104,500 
27  1.00   4.30   58,000   1.30   8.50   114,500 
28  1.10   4.70   63,500   1.40   9.10   122,500 
29  1.20   5.30   71,500   1.50   9.80   132,000 
30  1.30   5.65   76,500   1.70   11.00   148,500 
31  1.40   5.90   79,500   1.80   11.80   159,000 
32  1.70   7.40   99,500   2.00   13.15   177,000 
33  1.80   7.80   105,500  30*90  1.10   11.40   153,500 
34  2.00   8.75   118,000   1.20   12.70   171,000 
35 30*30  0.70   3.75   50,500   1.30   13.70   184,500 
36  0.80   4.20   56,500   1.70   18.20   245,000 
37  0.90   4.70   63,500   1.80   19.00   256,000 
38  1.00   5.30   71,000  30*60  0.70   5.85   79,000 
39  1.10   5.70   76,500   0.80   6.65   89,500 
40  1.20   6.20   83,500   0.90   7.00   94,500 
41  1.30   6.75   91,000   1.00   7.80   105,000 
42  1.40   7.30   98,500   1.10   8.60   116,000 
43  1.50   7.90   106,500   1.20   9.40   126,500 
44  1.70   8.85   119,000   1.30   10.30   138,500 
45  1.80   9.45   127,500   1.40   11.00   148,500 
46  2.00   10.70   144,000   1.50   12.00   161,500 
47  2.50   13.00   175,000   1.70   13.60   183,500 
48 40*40  0.80   5.10   68,500   1.80   14.10   190,000 
49  0.90   6.20   83,500   2.00   15.65   211,000 
50  1.00   6.90   93,000   2.50   19.80   267,000 
51  1.10   7.80   105,000   3.00   23.50   317,000 
52  1.20   8.35   112,500  40*80  0.80   8.90   120,000 
53  1.30   9.20   124,000   0.90   10.10   136,000 
54  1.40   9.80   132,000   1.00   10.60   142,500 
55  1.50   10.50   141,000   1.10   11.60   156,500 
56  1.70   11.90   160,500   1.20   12.70   171,500 
57  1.80   12.75   171,500   1.30   13.70   184,500 
58  2.00   14.00   188,500   1.40   14.80   199,500 
59  2.50   17.70   238,500   1.50   16.00   215,000 
60  3.00   20.80   280,500   1.70   18.10   244,000 
61 50*50  1.10   9.40   126,500   1.80   18.90   254,500 
62  1.20   10.60   142,500   2.00   21.90   295,500 
63  1.30   11.40   153,500   2.50   26.70   360,000 
64  1.40   12.10   163,000   3.00   31.50   424,500 
65  1.50   13.25   178,500  50*100  1.10   14.60   196,500 
66  1.70   15.10   203,500   1.20   16.10   217,000 
67  1.80   15.90   214,500   1.30   17.50   236,000 
68  2.00   18.01   242,500   1.40   18.50   249,500 
69  2.50   21.95   296,000   1.50   19.90   268,500 
70  3.00   26.10   352,000   1.70   22.60   305,000 
71 75*75  1.10   14.70   198,500   1.80   23.60   318,500 
72  1.20   16.10   217,000   2.00   27.50   371,000 
73  1.30   17.30   233,500   2.50   23.95   323,000 
74  1.40   18.75   252,500   3.00   40.50   546,500 
75  1.70   22.80   307,500  60*120  1.30   20.65   278,500 
76  1.80   23.90   322,500   1.40   22.20   299,500 
77  2.00   27.10   365,500   1.70   27.40   369,500 
78  2.50   34.00   458,500   1.80   28.80   388,500 
79  3.00   40.35   544,500   2.00   32.35   436,000 
80 90*90  1.30   20.70   279,500   2.50   40.85   551,000 
81  1.40   22.20   299,500   3.00   49.20   664,000 
82  1.70   27.45   370,500  100*100  1.40     -   
83  1.80   28.90   389,500   1.80     -   
84  2.00   32.55   439,000   2.00     -   
85  2.50   40.85   551,000   2.50     -   
86  3.00   49.10   662,000   3.00     -   
Liên hệ : 0932 920 789 Ms.Khanh - 0904 729 792 Ms.Linh

Bảng báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, để có giá chính xác, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp. 

 

ỨNG DỤNG CỦA THÉP HỘP MẠ KẼM :

-    Thép Hộp Đen Ống Vuông : Làm khung mái nhà ở, đóng cốt pha, khung sườn xe tải...
-    Thép Hộp Đen Ống Chữ Nhật : Sử dụng làm đồ gia dụng, khung sườn xe tải, bán tải, công trình xây dựng...
-    Thép Hộp Đen Ống Tròn : Sử dụng để làm khung các hệ thống nhà xưởng, thiết bị, động cơ, khung xe...

 

NHỮNG CAM KẾT KHI MUA THÉP HỘP MẠ KẼM TẠI BẢO KHÔI :

     + Gía cả cạnh tranh nhất;

     + Bảo đảm sản phẩm đúng chất lượng;

     + Bảo đảm thời gian giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ công trình;

     + Vận chuyển hàng hóa đến công trình khắp các tỉnh thành trên cả nước;

     + Chính sách đổi trả và bồi thường nếu hàng hóa không đúng như thỏa thuận;

     + Chính sách chiết khấu tốt nhất cho đại lý và khách hàng thân thiết;

 

THÔNG TIN CÔNG TY BẢO KHÔI :

 

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO KHÔI

MST : 0318348173

VPGD : Khu Little Village, Đường số 22, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Tp.HCM

Hotline/Zalo : 0932 920 789 Ms.Khanh - 0904 729 792 Ms.Linh

Email : baokhoisteel@gmail.com

Website : chothepmiennam.com

Bảo Khôi chuyên cung cấp thép hình I-U-H-V, thép ống, thép hộp, tôn lợp, xà gồ C-Z, lưới rào b40 mạ kẽm, lưới rào b40 bọc nhựa, dây kẽm gai, thép tấm,...giá cạnh tranh nhất thị trường.

 

báo giá thép hộp đen hòa phát, thép hộp đen việt nhật, thép hộp đen 20x20, thép hộp đen 25x25, thép hộp đen 30x30, thép hộp đen 40x40, thép hộp đen 50x50, thép hộp đen 60x60, thép hộp đen 75x75, thép hộp đen 80x80, thép hộp đen 90x90, thép hộp đen 100x100, thép hộp đen 13x26, thép hộp đen 20x40, thép hộp đen 25x50, thép hộp đen 30x60, thép hộp đen 40x80, thép hộp đen 50x100, thép hộp đen 60x120, thép hộp đen 20x20x0.8ly, thép hộp đen 20x20x0.9ly, thép hộp đen 20x20x1.0ly, thép hộp đen 20x20x1.1ly, thép hộp đen 20x20x1.2ly, thép hộp đen 20x20x1.4ly, thép hộp đen 20x20x1.7ly, thép hộp đen 20x20x1.8ly, thép hộp đen 20x20x2.0ly, thép hộp đen 20x20x2.5ly, thép hộp đen 25x25x0.7ly, thép hộp đen 25x25x0.8ly, thép hộp đen 25x25x0.9ly, thép hộp đen 25x25x1.0ly, thép hộp đen 25x25x1.2ly, thép hộp đen 25x25x1.4ly, thép hộp đen 25x25x1.7ly, thép hộp đen 25x25x1.8ly, thép hộp đen 25x25x2.0ly, thép hộp đen 25x25x2.5ly, thép hộp đen 30x30x1.0ly, thép hộp đen 30x30x1.2ly, thép hộp đen 30x30x1.4ly, thép hộp đen 30x30x1.7ly, thép hộp đen 30x30x1.8ly, thép hộp đen 30x30x2.0ly, thép hộp đen 30x30x2.5ly, thép hộp đen 40x40x1.0ly, thép hộp đen 40x40x1.1ly, thép hộp đen 40x40x1.2ly, thép hộp đen 40x40x1.4ly, thép hộp đen 40x40x1.7ly, thép hộp đen 40x40x1.8ly, thép hộp đen 40x40x2.0ly, thép hộp đen 40x40x2.5ly, thép hộp đen 40x40x3.0ly, thép hộp đen 50x50x1.0ly, thép hộp đen 50x50x1.2ly, thép hộp đen 50x50x1.4ly, thép hộp đen 50x50x1.7ly, thép hộp đen 50x50x1.8ly, thép hộp đen 50x50x2.0ly, thép hộp đen 50x50x2.5ly, thép hộp đen 50x50x3.0ly, thép hộp đen 50x50x3.5ly, thép hộp đen 50x50x4.0ly, thép hộp đen 60x60x1.0ly, thép hộp đen 60x60x1.2ly, thép hộp đen 60x60x1.4ly, thép hộp đen 60x60x1.7ly, thép hộp đen 60x60x1.8ly, thép hộp đen 60x60x2.0ly, thép hộp đen 60x60x2.5ly, thép hộp đen 60x60x3.0ly, thép hộp đen 75x75x1.4ly, thép hộp đen 75x75x1.8ly, thép hộp đen 75x75x2.0ly, thép hộp đen 75x75x2.5ly, thép hộp đen 20x40x1.0ly, thép hộp đen 20x40x1.2ly, thép hộp đen 20x40x1.4ly, thép hộp đen 20x40x1.7ly, thép hộp đen 20x40x1.8ly, thép hộp đen 20x40x2.0ly, thép hộp đen 20x40x2.5ly, thép hộp đen 25x50x1.0ly, thép hộp đen 25x50x1.1ly, thép hộp đen 25x50x1.2ly, thép hộp đen 25x50x1.4ly, thép hộp đen 25x50x1.7ly, thép hộp đen 25x50x1.8ly, thép hộp đen 25x50x2.0ly, thép hộp đen 25x50x2.5ly, thép hộp đen 30x60x1.0ly, thép hộp đen 30x60x1.2ly, thép hộp đen 30x60x1.4ly, thép hộp đen 30x60x1.7ly, thép hộp đen 30x60x1.8ly, thép hộp đen 30x60x2.0ly, thép hộp đen 30x60x2.5ly, thép hộp đen 30x60x3.0ly, thép hộp đen 40x80x1.0ly, thép hộp đen 40x80x1.2ly, thép hộp đen 40x80x1.4ly, thép hộp đen 40x80x1.8ly, thép hộp đen 40x80x2.0ly, thép hộp đen 40x80x2.5ly, thép hộp đen 40x80x3.0ly, thép hộp 50x100x1.0ly, thép hộp đen 50x100x1.2ly, thép hộp đen 50x100x1.4ly, thép hộp đen 50x100x1.7ly, thép hộp đen 50x100x1.8ly, thép hộp đen 50x100x2.0ly, thép hộp đen 50x100x2.5ly, thép hộp đen 50x100x3.0ly, thép hộp đen 50x100x3.5ly, thép hộp đen 60x120x1.2ly, thép hộp đen 60x120x1.4ly, thép hộp đen 60x120x1.7ly, thép hộp đen 60x120x1.8ly, thép hộp đen 60x120x2.0ly, thép hộp đen 60x120x2.5ly, thép hộp đen 60x120x3.0ly, thép hộp đen 30x90x1.2ly, thép hộp đen 30x90x1.4ly, thép hộp đen 30x90x1.7ly, thép hộp đen 30x90x1.8ly, thép hộp đen 30x90x2.0ly, thép hộp đen 30x90x2.5ly, thép hộp đen 30x90x3.0ly